Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sea pilot




sea+pilot
['si:'pailət]
danh từ
(động vật học) chim choắt (như) sea-pie


/'si:'pailət/

danh từ
(động vật học) chim choắt ((cũng) sea-pie)

Related search result for "sea pilot"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.